So sánh các dòng xe
Công cụ so sánh các dòng xe tại Honda Ô tô Sài Gòn - Quận 2
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
ACCORD (Phiên bản Accord)
Giá từ: 1.319.000.000VNĐ
| Nhóm thông số | Thông số chi tiết | ACCORD (Phiên bản Accord) | (Phiên bản ) | |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ/Hộp số | Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | --- | --- |
| Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | --- | --- | |
| Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | --- | --- | |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140kW)/5.500 | --- | --- | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 | --- | --- | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 | --- | --- | |
| Hệ thống nhiên liệu | --- | --- | --- | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 | --- | --- |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,44 | --- | --- | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,3 | --- | --- | |
| Kích thước/Trọng lượng | Số chỗ ngồi | 5 | --- | --- |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901x1.862x1.450 | --- | --- | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | --- | --- | |
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 | --- | --- | |
| Cỡ lốp | 235/45R18 94V | --- | --- | |
| La-zăng | 18 inch | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 | --- | --- | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | --- | --- | --- | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.488 | --- | --- | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.000 | --- | --- | |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | --- | --- |
| Hệ thống treo sau | Đa liên kết | --- | --- | |
| Hệ thống phanh | Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | --- | --- |
| Phanh sau | Phanh đĩa | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ vận hành | Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | --- | --- |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | --- | --- | --- | |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Normal/Sport/ECON mode | --- | --- | |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | --- | --- | --- | |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | --- | --- | |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | --- | --- | --- | |
| Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Có | --- | --- | |
| Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | --- | --- | --- | |
| Ngoại thất | Cụm đèn trước | --- | --- | --- |
| Đèn sương mù | --- | --- | --- | |
| Đèn hậu | LED | --- | --- | |
| Đèn phanh treo cao | --- | --- | --- | |
| Cảm biến gạt mưa tự động | --- | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi | --- | --- | |
| Tay nắm cửa | Mạ chrome | --- | --- | |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | --- | --- | --- | |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | --- | --- | |
| Cánh lướt gió đuôi xe | --- | --- | --- | |
| Chụp ống xả mạ chrome | --- | --- | --- | |
| Ống xả kép | --- | --- | --- | |
| Đèn sường mù trước | LED | --- | --- | |
| Đèn sương mù sau | LED | --- | --- | |
| Thanh giá nóc xe | --- | --- | --- | |
| Nội thất | Không gian | --- | --- | --- |
| Tay lái | --- | --- | --- | |
| Trang bị tiện nghi | --- | --- | --- | |
| An toàn | Chủ động | --- | --- | --- |
| Bị động | --- | --- | --- | |
| An ninh | --- | --- | --- |