So sánh các dòng xe
Công cụ so sánh các dòng xe tại Honda Ô tô Sài Gòn - Quận 2
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
HR-V (Phiên bản G)
Giá từ: 699.000.000VNĐ
| Nhóm thông số | Thông số chi tiết | HR-V (Phiên bản G) | (Phiên bản ) | |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ/Hộp số | Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng | --- | --- |
| Hộp số | CVT | --- | --- | |
| Dung tích xi lanh (cm³) | 1498 | --- | --- | |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89kW)/6.600 | --- | --- | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | --- | --- | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | --- | --- | |
| Hệ thống nhiên liệu | --- | --- | --- | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,7 | --- | --- |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,8 | --- | --- | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,5 | --- | --- | |
| Kích thước/Trọng lượng | Số chỗ ngồi | 5 | --- | --- |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4347x1790x1590 | --- | --- | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | --- | --- | |
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1545/1550 | --- | --- | |
| Cỡ lốp | 215/60R17 | --- | --- | |
| La-zăng | 17 inch | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | --- | --- | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,5 | --- | --- | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 1262 | --- | --- | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1740 | --- | --- | |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | --- | --- |
| Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | --- | --- | |
| Hệ thống phanh | Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt | --- | --- |
| Phanh sau | Phanh đĩa | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ vận hành | Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | --- | --- | --- |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | --- | --- | |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | ECON/Normal | --- | --- | |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | --- | --- | --- | |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | --- | --- | |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | --- | --- | |
| Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | --- | --- | --- | |
| Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | --- | --- | --- | |
| Ngoại thất | Cụm đèn trước | --- | --- | --- |
| Đèn sương mù | --- | --- | --- | |
| Đèn hậu | --- | --- | --- | |
| Đèn phanh treo cao | LED | --- | --- | |
| Cảm biến gạt mưa tự động | --- | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | --- | --- | |
| Tay nắm cửa | --- | --- | --- | |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | --- | --- | |
| Ăng ten | --- | --- | --- | |
| Cánh lướt gió đuôi xe | Có | --- | --- | |
| Chụp ống xả mạ chrome | --- | --- | --- | |
| Ống xả kép | --- | --- | --- | |
| Đèn sường mù trước | Có | --- | --- | |
| Đèn sương mù sau | Có | --- | --- | |
| Thanh giá nóc xe | --- | --- | --- | |
| Nội thất | Không gian | --- | --- | --- |
| Tay lái | --- | --- | --- | |
| Trang bị tiện nghi | --- | --- | --- | |
| An toàn | Chủ động | --- | --- | --- |
| Bị động | --- | --- | --- | |
| An ninh | --- | --- | --- |